Có 4 kết quả:

升压 shēng yā ㄕㄥ ㄧㄚ升壓 shēng yā ㄕㄥ ㄧㄚ声押 shēng yā ㄕㄥ ㄧㄚ聲押 shēng yā ㄕㄥ ㄧㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to boost the pressure (of a fluid)
(2) to boost (or step up) the voltage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to boost the pressure (of a fluid)
(2) to boost (or step up) the voltage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to apply to a court for an arrest warrant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to apply to a court for an arrest warrant

Bình luận 0